Vì sao mức độ rang lại quan trọng với cà phê viên nén?
Với cà phê viên nén, nơi mọi thứ được chiết xuất chỉ trong vài chục giây, mức rang ảnh hưởng trực tiếp đến độ đậm, hương thơm và hậu vị. Đó là lý do vì sao Espressomaker sử dụng thang đo độ đậm từ 1 đến 12, để giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo sở thích.
Ba nhóm rang chính trong thang độ đậm 1–12
Rang sáng – Light Roast (Độ đậm 1–5)
Rang sáng (light) là mức rang giúp giữ lại nhiều đặc tính nguyên bản nhất của hạt cà phê – từ hương hoa, trái cây, vị chua nhẹ, mang đến trải nghiệm tươi mới và tinh tế.
Đặc điểm:
-
Hạt cà phê có màu nâu sáng, bề mặt khô ráo, không có dầu
-
Thường dừng rang ngay sau "first crack" (tiếng nổ đầu tiên trong quá trình rang)
Hương vị:
-
Hương hoa, cam chanh, mật ong
-
Vị chua nổi bật (citric), hậu vị thanh
-
Body nhẹ, hương vị sáng
Phù hợp với:
-
Người thích cà phê nhẹ nhàng, nhiều tầng hương
Những loại viên nén với mức Light:
- Savana
- Palmera
Rang vừa – Medium Roast (Độ đậm 6–9)
Rang vừa (medium) là mức rang phổ biến nhất dành cho espresso, nhờ sự cân bằng giữa hương, vị và thể chất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người uống cà phê hàng ngày
Đặc điểm:
-
Màu nâu vừa, có thể có ít dầu
-
Dừng rang trong khoảng sau "first crack" và trước khi bắt đầu "second crack"
Hương vị:
-
Caramel, hạt dẻ, ca cao
-
Độ chua nhẹ, hậu ngọt dịu
-
Body vừa, dễ uống
Phù hợp với:
-
Người muốn cà phê cân bằng – không quá nhẹ cũng không quá đậm.
Những viên nén với mức Medium:
- Velvet
- Mellow
- Samba
- Solita
- Felicita
- Dasar
Rang đậm – Dark Roast (Độ đậm 10–12)
Rang đậm (dark) là biểu tượng của gu cà phê mạnh mẽ – thường gắn với phong cách uống đậm truyền thống của người Việt, với màu sắc sẫm, hậu vị mạnh và thể chất dày.
Đặc điểm:
-
Hạt nâu sẫm đến đen, thường bóng dầu
-
Dừng rang khi "second crack" đang diễn ra hoặc vừa kết thúc
Hương vị:
-
Sôcôla đen, khói, caramel cháy
-
Đắng nhẹ, gần như không còn vị chua
-
Body dày, hậu vị dài, mạnh
Phù hợp với:
-
Người thích cà phê đậm, mạnh, giúp tỉnh táo nhanh chóng
Những viên nén với mức Dark
- Magma
Tìm hiểu về các dòng viên nén Espressomaker tại đây
Bảng so sánh ba cấp độ rang trong viên nén
Mức rang | Độ đậm (1–12) | Hương vị chính | Độ chua | Body | Hậu vị | Phù hợp với ai? |
---|---|---|---|---|---|---|
Light | 1–5 | Hoa, trái cây | Cao | Nhẹ | Ngắn, thanh | Người thích vị sáng, hương rõ |
Medium | 6–9 | Caramel, hạt dẻ, ca cao | Vừa | Vừa | Vừa, dịu | Gu phổ thông, uống hàng ngày |
Dark | 10–12 | Sôcôla đen, khói, đắng nhẹ | Thấp | Dày | Dài, mạnh | Người uống mạnh, đậm |
Cách chọn viên nén theo độ đậm
-
Nếu bạn thích cà phê nhẹ, thanh, nhiều hương và ít caffein → chọn viên nén độ đậm 2–4
-
Nếu bạn cần cà phê dễ uống mỗi ngày → chọn độ đậm 6–8
-
Nếu bạn chuộng vị mạnh, đậm chất truyền thống,→ chọn độ đậm 10–12
Lưu ý: Với các mức rang càng đậm thì lượng caffein trong một viên nén sẽ càng nhiều
Đừng ngại thử nhiều mức rang khác nhau để tìm ra viên nén đúng gu của bạn nhất.
Kết luận
Chọn đúng mức rang là bước đầu tiên để bạn thật sự hiểu và yêu cà phê viên nén. Mỗi cấp độ rang mang đến một trải nghiệm riêng – từ hương hoa nhẹ nhàng đến vị sôcôla đậm đà. Thang đo độ đậm của Espressomaker không chỉ giúp bạn chọn đúng sản phẩm, mà còn là công cụ khám phá gu uống cá nhân.
Hãy để những viên nén dẫn dắt bạn bước vào thế giới cà phê – một cách rõ ràng, đơn giản mà đầy cảm hứng.